Bật Mí về Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếng Anh

Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là một trong những hiện tượng ngữ pháp gây nhiều lo lắng và bỡ ngỡ cho người học.
Dưới đây là chia sẻ về thì hiện tại hoàn thành, mời các bạn tham khảo để hiểu và nắm rõ hơn về cấu trúc cũng như cách dùng của thì này:

Thi hien tai hoan thanh trong tieng Anh
Thì hiện tại hoàn thành 
1. Cấu trúc (Form):
I, We, They, You
He, She, It   
 + have
 + has
  + past participle (V3)
(Thể phủ định: S + haven't/ hasn't + V3; Thể nghi vấn: Have/ Has + S + V3?)

2. Cách dùng (Usage):
1./ Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra.
Ex:
- I have just seen my sister in the park.
- She has finished her homework recently.
2./ Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ và còn có thể được lặp lại ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex:
- Daisy has read that novel serveral times.
- I have seen "Titanic" three time.
3./ Thì hiện tại hoàn thành diễn tả  hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.
Ex:
- Mary  has lived in this house for ten years.
- They have studied English since 1990.
4./ Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ khi người nói không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác.
Ex: 
- I have gone to Ha Noi.
- He has done his housework.
5./ Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn trong hiện tại.
Ex:
- He has broken his leg, so he can't play tennis.
- You've broken this watch. (It isn't working now.)
3. Các phó từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành:
+ Just, recently, lately: gần đây, vừa mới   
+ Never: chưa bao giờ
+ Yet: chưa   
+ For: trong (khoảng thời gian)
+ So far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
  + Ever: đã từng 
  + Already: rồi
  + Since: từ khi (thời điểm)



Lưu ý: Các phó từ này chỉ được dùng kèm với thì hiện tại hoàn thành trong các câu đơn. Đối với các câu có từ hai mệnh đề trở lên hoặc trong một đoạn văn thì động từ phải được chia theo ngữ cảnh chứ không phụ thuộc vào các phó từ.
Ex:
- He has just seen her. But: He said that he had just seen her.
- I have already done my exercises. But:  When I came, they had already shown the film.

Comments